HTC One Mini 2

HTC One Mini 2

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 4.4.2
Chipset
Qualcomm Snapdragon 400
CPU
Quad-core 1,2 GHz Cortex-A7
Card đồ hoạ
Adreno 305

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
16 GB
RAM
1 GB

Camera

Camera chính
- 13 MP
- 4128 x 3096 pixel
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Nhận dạng khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ
5 MP
Quay phim
1080p@30fps (cả 2 camera)

Màn hình

Loại màn hình
Super LCD2
Kích thước
4,5 inch
Độ phân giải
720 x 1280
Tính năng khác
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
- Mật độ điểm ảnh ~326 ppi
- Kính cường lực Gorilla Glass 3
- Giao diện HTC Sense UI

Pin

Dung lượng
2110 mAh
Hoạt động
556 giờ (3G)
Pin chuẩn
Li-Po (Pin không thể tháo rời)
Đàm thoại
16 giờ 10 phút (3G)

Tính năng

Cảm biến
- Gia tốc
- Tiệm cận
- La bàn số
Tin nhắn
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email
Trình duyệt
HTML5
FM/AM
Radio FM với RDS
GPS
Có, với A-GPS và GLONASS
Java
Giả lập Java MIDP
Khác
- Nano SIM
- Tích hợp SNS
- Mic chống ồn
- Xuất tivi qua cổng MHL A/V
- Xem video MP4/H.263/H.264/WMV
- Chơi nhạc MP3/eAAC+/WMA/WAV
- Google Search
- Maps
- Gmail
- YouTube
- Calendar
- Google Talk
- Lịch tổ chức
- Xem văn bản
- Xem và chỉnh sửa hình ảnh
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ

Âm thanh

Kiểu chuông
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3/WAV
Loa ngoài
Stereo, tích hợp amplifier
Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Micro USB
- 2.0 (MHL)
- USB Host
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
4.0 với A2DP
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ đến 128 GB
Kết nối khác
NFC

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
- HSDPA 900 / 1900 / 2100 (cho phiên bản EMEA)
- HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 (cho phiên bản Châu Á)
4G
- LTE 800 / 900 / 1800 / 2600 (cho phiên bản EMEA)
- LTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 (cho phiên bản Châu Á)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
HTC
Năm sản xuất
2014
Ngày phát hành
Tháng 6, 2014
Kích thước
137.4 x 65 x 10.6 mm
Trọng lượng
137 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Xám, Bạc Vàng
Người gửi
tv
Xem
148
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top