LG G2

LG G2

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 4.2.2
Chipset
Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800
CPU
Quad-core 2,26 GHz Krait 400
Card đồ hoạ
Adreno 330

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
32 GB (24 GB có thể lưu trữ)
RAM
2 GB

Camera

Camera chính
- 13 MP
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Nhận dạng khuôn mặt
- Chống rung quang học
- HDR
Camera phụ
2.1 MP
Quay phim
- Camera chính 1080p@60fps
- Camera phụ 1080p@30fps
- HDR
- Âm thanh stereo
- Chống rung

Màn hình

Loại màn hình
True HD-IPS + LCD
Kích thước
5,2 inch
Độ phân giải
1080 x 1920
Tính năng khác
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Mật độ điểm ảnh ~424 ppi
- Đa điểm
- Kính cường lực Gorilla 3

Pin

Dung lượng
3000 mAh
Pin chuẩn
Li-Po

Tính năng

Cảm biến
- Gia tốc
- Con quay hồi chuyển
- Tiệm cận
- La bàn
Tin nhắn
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS
Trình duyệt
HTML5
FM/AM
Stereo FM radio với RDS
GPS
Có, với A-GPS và GLONASS
Java
Giả lập Java MIDP
Khác
- Micro SIM
- Mic chống ồn
- Xuất TV thông qua cổng MHL A/V link
- Ứng dụng SNS
- Xem video MP4/H.264/H.263/WMV/DviX
- Chơi nhạc MP3/WMA/WAV/FLAC/eAAC+/AC3
- Xem và chỉnh sửa hình ảnh
- Soạn văn bản
- Lịch tổ chức
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói
- Ra lệnh bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
- NFC

Âm thanh

Kiểu chuông
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3, WAV
Loa ngoài
Jack cắm
3,5mm
Đặc điểm âm thanh
Tăng cường âm thanh Dolby mobile

Kết nối

Micro USB
- 2.0 (SlimPort)
- USB hot
- USB OTG
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
4.0 A2DP
Khe cắm thẻ nhớ
Không
Hồng ngoại (irDA)

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
4G
LTE 900 / 1800 / 2100 / 2600 / 850

Thông tin chung

Nhà sản xuất
LG
Năm sản xuất
2013
Ngày phát hành
Quý 3, 2013
Kích thước
138.5 x 70.9 x 8.9 mm
Trọng lượng
143 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Đen, trắng, vàng
Người gửi
taitinhte
Xem
91
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top