Em đang dự định mua laptop phục vụ cho việc học của mình . E tham khảo khá nhiều các dòng máy của ASUS... E thấy có con X44H cấu hình ổn , giá cũng vừa phải ....
Nhưng Em đang phân vân là :
+ Dòng X có phải ra sau dòng K không ? nếu ra sau thì nó có cải tiến gì so với dòng K không ?
+ Dòng X này có bền và ổn định không ? Hiệu suất làm việc nó thế nào ? bàn phím nó ko phải là phím rời thì có ảnh hưởng gì không ?
+ Mọi người đánh giá giúp E về Em nó
Cấu hình và 1 số hình ảnh về EM nó thế này
Tính năng nổi bật
Nhưng Em đang phân vân là :
+ Dòng X có phải ra sau dòng K không ? nếu ra sau thì nó có cải tiến gì so với dòng K không ?
+ Dòng X này có bền và ổn định không ? Hiệu suất làm việc nó thế nào ? bàn phím nó ko phải là phím rời thì có ảnh hưởng gì không ?
+ Mọi người đánh giá giúp E về Em nó
Cấu hình và 1 số hình ảnh về EM nó thế này
Tính năng nổi bật
- CPU: Intel Core i3 2310M, 2.10 GHz
- Bộ nhớ: DDR3, 2 GB. Đĩa cứng: 320 GB
- Màn hình: 14 inch HD (1366 x 768 pixels)
- Đồ họa: Intel® HD Graphics 3000 Integrated, Share 784MB
- Đĩa quang: DVD Super Multi Double Layer
- Hệ điều hành: Free Dos. Trọng lượng: 2,24 kg
[TR="class: r"] | ||||
---|---|---|---|---|
[TD="class: g"] Bộ xử lý | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: p f"]Hãng CPU[/TD] | ||||
[TD="class: v f"]Intel[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Công nghệ CPU | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]Core i3[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Loại CPU | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]2310M[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Tốc độ | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]2.10 GHz[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Bộ nhớ đệm | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]3 MB | L3 Cache[/TD] | |||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Tốc độ tối đa | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]-[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Cores / Threads | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]2C / 4T[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Intel HD Graphics | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]Có[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Tần số đồ họa cơ bản | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]650 MHz[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Tần số đồ họa tối đa | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]1100 MHz[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR="class: r"] | ||||
[TD="class: g"] Bo mạch | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: p f eph"]Chipset[/TD] | ||||
[TD="class: v f"]Mobile Intel® Sandy Bridge HM65 Chipset[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Tốc độ Bus | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]1333 MHz[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Hỗ trợ RAM tối đa | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]16 GB[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR="class: r"] | ||||
[TD="class: g"] Bộ nhớ | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: p f eph"]Dung lượng RAM[/TD] | ||||
[TD="class: v f"]2 GB[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Loại RAM | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]DDR3[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Tốc độ Bus | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]1333 MHz[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR="class: r"] | ||||
[TD="class: g"] Đĩa cứng | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: p f eph"]Loại ổ đĩa[/TD] | ||||
[TD="class: v f"]HDD[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Dung lượng ổ đĩa | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]320 GB[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Kích thước (inch) | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]2.5 inch[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Tốc độ quay | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]5400 rpm[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR="class: r"] | ||||
[TD="class: g"] Màn hình | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: p f"]Cảm ứng[/TD] | ||||
[TD="class: v f"]Không[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Kích thước MH (inch) | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]14 inch[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Công nghệ MH | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]LED[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Tỉ lệ màn hình | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]16:9[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Độ phân giải (W x H) | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]HD (1366 x 768 pixels)[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Thông tin thêm | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]14.0" LED HD[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR="class: r"] | ||||
[TD="class: g"] Đồ họa | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: p f"]Chipset đồ họa[/TD] | ||||
[TD="class: v f"]Intel® HD Graphics 3000 Integrated[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Bộ nhớ đồ họa | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]Share 784MB[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Thiết kế card | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]Tích hợp[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR="class: r"] | ||||
[TD="class: g"] Âm thanh | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: p f"]Kênh âm thanh[/TD] | ||||
[TD="class: v f"]2.0[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Công nghệ | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]Realtek HD Audio[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Thông tin thêm | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]Headphones | Microphone[/TD] | |||
[/TR] | ||||
[TR="class: r"] | ||||
[TD="class: g"] Đĩa quang | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: p f"]Tích hợp[/TD] | ||||
[TD="class: v f"]Có[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Loại đĩa quang | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]DVD Super Multi Double Layer[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Công nghệ | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]-[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Tốc độ đọc và truyền dữ liệu | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]-[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR="class: r"] | ||||
[TD="class: g"] Tính năng mở rộng & cổng giao tiếp | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: p f"]Cổng giao tiếp[/TD] | ||||
[TD="class: v f"]HDMI | USB 2.0 | USB 3.0 | VGA (D-Sub)[/TD] | |
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Tính năng mở rộng | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]-[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR="class: r"] | ||||
[TD="class: g"] Giao tiếp mạng | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: p f"]Modem[/TD] | ||||
[TD="class: v f"]-[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] LAN | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]10/100 Mbps Ethernet LAN (RJ-45 connector)[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Chuẩn WiFi | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]802.11b/g/n[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Kết nối không dây khác | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]Bluetooth[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR="class: r"] | ||||
[TD="class: g"] Card Reader | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: p f"]Đọc thẻ nhớ[/TD] | ||||
[TD="class: v f"]5 in 1[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Khe đọc thẻ nhớ | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]MMC | MS | MS Pro | SD | xD[/TD] |
[/TR] | ||||
[TR="class: r"] | ||||
[TD="class: g"] Webcam | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: p f"]Độ phân giải WC[/TD] | ||||
[TD="class: v f"]1.3 MP[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Thông tin thêm | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]Được tích hợp[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR="class: r"] | ||||
[TD="class: g"] PIN/Battery | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: p f"]Thông tin Pin[/TD] | ||||
[TD="class: v f"]Lithium-ion 6 cell[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Thời gian sử dụng thường | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]3 giờ[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Điện thế ra (V) | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]-[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Cường độ ra (A) | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]-[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR="class: r"] | ||||
[TD="class: g"] Hệ điều hành | phần mềm sẵn có/OS | |||
[/TD] | ||||
[TD="class: p f"]HĐH kèm theo máy[/TD] | ||||
[TD="class: v f"]Free Dos[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Hỗ trợ hệ điều hành | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]Windows 7 | Windows 7 Professional | Windows 7 Ultimate | Windows XP Professional[/TD] | |
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Phần mềm sẵn có | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]Đang cập nhật[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR="class: r"] | ||||
[TD="class: g"] Kích thước & trọng lượng | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: p f"]Chiều dài (mm)[/TD] | ||||
[TD="class: v f"]-[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Chiều rộng (mm) | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]-[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Chiều cao (mm) | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]- | ||||
[/TD] | ||||
[/TR] | ||||
[TR] | ||||
[TD="class: p"] Trọng lượng (kg) | ||||
[/TD] | ||||
[TD="class: v"]2 | 24[/TD] | |||
[/TR] |