LG G4

LG G4

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 5.1
Chipset
Qualcomm Snapdragon 808 Hexa-Core 1.8GHz - 64 bit
Hãng sản xuất CPU
Qualcomm

Lưu trữ

RAM
3 GB
ROM
32 GB

Camera

Camera chính
- 16 MP
- Đèn flash LED
- Cảm biến Color Spectrum
- Khẩu độ f/1.8
- Lấy nét laser
- Chụp ảnh RAW
- Chế độ chụp Auto, Panorama, Dual
- Geo-tagging
Camera phụ
- 8 MP
- Khẩu độ f/2.0
Quay phim
UHD 3840x2160

Màn hình

Loại màn hình
IPS
Kích thước
5,5 inch
Độ phân giải
2560 x 1440
Tính năng khác
- Mật độ điểm ảnh 538 ppi
- Độ tương phản 1500:1

Pin

Dung lượng
3000 mAh
Hoạt động
Thời gian chờ lên đến 360 giờ (2G) hoặc 440 giờ (3G)
Pin chuẩn
Li-Ion
Đàm thoại
Lên đến 19 giờ với 2G và 3G

Tính năng

Trình duyệt
Google Chrome
FM/AM
GPS
Có, với A-GPS và GLONASS
Khác
- Xem phim mp4 / 3pg / avi / asf / wmv / mkv / webm / flv / divx / ts
- Nghe nhạc mp3 / wav /amr / aac / ac3 / ogg / flac / mid / wma / ogg
- Google Package

Âm thanh

Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Micro USB
2.0 HS
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Bluetooth
4.0/BLE
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ tối đa 2 TB
Kết nối khác
- NFC
- Video output Slimport

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
850/900/1800/1900 MHz
3G
- 850/900/1900/2100 MHz
- HSDPA 42.2Mbps
- HSUPA 5.76 Mbps
4G
- FDD: 2100(B1) / 1800(B3) / 1700(B4) / 850(B5) / 2600(B7) / 900(B8) / 700(B17) / 800(B20) / 700(B28) MHz TDD: 2300(B40) MHz
- Tải xuống 300 Mbps
- Tải lên 50 Mbps

Thông tin chung

Nhà sản xuất
LG
Năm sản xuất
2015
Kích thước
148,9 x 76,1 x 9,8 mm
Trọng lượng
155 g
Loại máy
Điện thoại
Tổng quan
Nắp lưng bằng da
Màu sắc
Nâu, Đen, Đỏ, Xanh da trời, Màu be
Người gửi
taitinhte
Xem
293
First release
Last update
Điểm
5.00 star(s) 1 đánh giá
Top