LG Nexus 5 là chiếc smartphone cao cấp ra đời vào tháng 11, 2013, máy chạy Android 4.4, dùng chip Snapdragon 800 bốn nhân xung nhịp 2.3 GHz, máy chạy khá mượt. Ngoài ra, Nexus 5 còn sỡ hữu màn hình 5" Full-HD. Với những đặc điểm trên Nexus 5 được xem như 1 sản phẩm thuần Google.
Phiên bản khác:
-Phiên bản ở Bắc Mĩ
2G: CDMA 800 / 1900
3G: HSDPA 800 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 / 900
4G: LTE 700 / 800 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 / 2600
-
Phiên bản khác:
-Phiên bản ở Bắc Mĩ
2G: CDMA 800 / 1900
3G: HSDPA 800 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 / 900
4G: LTE 700 / 800 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 / 2600
-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 4.4
- Chipset
- Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800
- CPU
- Quad-core 2,3 GHz Krait 400
- Card đồ hoạ
- Adreno 330
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 16/32 GB
- RAM
- 2 GB
Camera
- Camera chính
-
- 8 MP
- 3264 x 2448 pixel
- Tự động lấy nét
- Chống rung quang học
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Chạm lấy nét
- Nhận diện khuôn mặt
- Chụp ảnh toàn cảnh (Photo Sphere)
- Camera phụ
- 1.3 MP
- Quay phim
- 1080p@30fps
Màn hình
- Loại màn hình
- True HD IPS Plus
- Kích thước
- 4,95 inches
- Độ phân giải
- 1080 x 1920
- Tính năng khác
-
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm
- Mật độ điểm ảnh ~445 ppi
- Kính cường lục Gorilla 3
Pin
- Dung lượng
- 2300 mAh
- Nguồn
- Sạc không dây
- Hoạt động
- 300 giờ (3G)
- Pin chuẩn
- Li-Po
- Đàm thoại
- 17 giờ (3G)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Gia tốc
- Con quay hồi chuyển
- Tiệm cận
- La bàn
- Khí áp kế
- Tin nhắn
- SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS
- Trình duyệt
- HTML5
- FM/AM
- Không
- GPS
- Có, với A-GPS và GLONASS
- Java
- Giả lập Java MIDP
- Khác
-
- Micro SIM
- Tích hợp SNS
- Mic chống ồn
- Xem video MP4/H.264/H.263
- Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+/AC3
- Lịch tổ chức
- Biên tập video và hình ảnh
- Xem văn bản
- Google Search
- Maps
- Gmail
- Youtube
- Calendar
- Google talk
- Picasa
- Ghi âm, quay số và ra lệnh bằng giọng nói
- Nhập liệu đoán trước từ
Âm thanh
- Kiểu chuông
-
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3, WAV
- Loa ngoài
- Có
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Micro USB
- 2.0 (SlimPort)
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi hotspot
- Bluetooth
- 4.0 với A2DP
- Khe cắm thẻ nhớ
- Không
Mạng điện thoại
- GPRS
- Có
- EDGE
- Có
- 2G
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
- 3G
- HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
- 4G
- LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Năm sản xuất
- 2013
- Ngày phát hành
- Tháng 11, 2013
- Kích thước
- 137.9 x 69.2 x 8.6 mm
- Trọng lượng
- 130 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Trắng, đen