-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 5.1
- Chipset
- Qualcomm MSM8939
- CPU
- Octa-core 1,5 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
- Card đồ hoạ
- Adreno 405
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
- 32 GB
- RAM
- 3 GB
Camera
- Camera chính
-
- 13 MP
- Đèn flash
- Khẩu độ f/2.2
- Các chế độ chụp Scene
- HDR (52 MP)
- Time-Lapse
- Super GIG
- Various Filters
- Selfie Fill Light
- PI 2.0+
- Camera phụ
-
- 8 MP
- Khẩu độ f/2.4
- Quay phim
- - 1080p, 720p, 480p, Slow motion
Màn hình
- Loại màn hình
- AMOLED
- Kích thước
- 6 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- 16 triệu màu
- Đa điểm
- Cảm ứng điện dung
- Kính cường lực Gorilla Glass 3
- Hỗ trợ cảm ứng khi dùng găng tay và trong môi trường ẩm ướt
- Giao diện ColorOS 2.1
Pin
- Dung lượng
- 4100 mAh
- Pin chuẩn
-
- Li-Po (không thể tháo rời)
- Công nghệ sạc nhanh
- 5 phút sạc có thể sử dụng được 2 giờ
Tính năng
- Cảm biến
-
- Khoảng cánh
- Ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- La bàn số
- GPS
- Có
- Khác
- - 2 Sim (1 Micro và Nano)
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- 4.0
- Khe cắm thẻ nhớ
- MicroSD
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM: 850/900/1800/1900MHz
- 3G
-
- WCDMA: 850/900/1900/2100MHz
- WCDMA: 850/900/1700/1900/2100MHz (phiên bản Mỹ)
- 4G
-
- LTE Bands: 1/3/7/8/TD-40
- LTE Bands: 1/3/5/7/8/28/TD-40 (phiên bản Đài Loan)
- LTE Bands: 1/4(3)/7/17(20) (phiên bản Mỹ)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Oppo
- Năm sản xuất
- 2015
- Kích thước
- 158 x 82 x 7.75 mm
- Trọng lượng
- 192 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Vàng, bạc