-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 7952 x 5304 (tối đa)
- Full-frame 3:2 (5168 x 3448, 3984 x 2656)
- APS-C (5168 x 3448, 3984 x 2656, 2592 x 1728)
- Full-frame 16:9 (7952 x 4472, 5168 x 2912, 3984 x 2240)
- APS-C 16:9 (5168 x 2912, 3984 x 2240, 2592 x 1456)
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 42.4 megapixel
- Sensor photo detectors
- 43.6 megapixel
- Kích thước
- Full frame (35.9 x 24 mm)
- Loại cảm biến
- BSI-CMOS
- Bộ xử lý
- Bionz X
Hình ảnh
- ISO
- 100 - 25600 (mở rộng 50 - 102400)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 10
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW 14 bit
- Chất lượng ảnh JPEG
- Extra Fine, Fine, Standard
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift/ ổn định hình ảnh 5 trục
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 399
- Ngàm ống kính
- Sony E (NEX)
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Lật lên xuống
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
-
- 1.228.800
- 2.359.296 (kính ngắm)
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.78x
- Loại màn hình
-
- TFT LCD
- XGA OLED (kính ngắm 1.3 cm)
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có (thông qua đế cắm), tốc độ đồng bộ đèn 1/250 giây
- Chế độ đèn
-
- Flash off
- Autoflash
- Fill-flash
- Rear Sync
- Slow Sync
- Red-eye reduction
- Hi-speed sync
- Wireless
- Chụp liên tục
- 5 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây, chụp liên tục 3 hoặc 5 tấm
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±5 (bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- AE bracketing
- ±5 (3, 5 khung hình ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV)
- WB bracketing
- Có
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MPEG-4, AVCHD, XAVC S
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 3840 x 2160 (30p, 25p, 24p)
- 1920 x 1080 (60p, 60i, 24p)
- 1440 x 1080 (30p)
- 640 x 480 (30p)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/ SDHC/SDXC, Memory Stick Pro Duo/ Pro-HG Duo
Kết nối
- Micro HDMI
- Hỗ trợ xuất video 4K không nén
- Wifi
- WiFi (802.11b/g/n) và NFC
- Điều khiển từ xa
- Thông qua dây bấm hoặc điện thoại thông minh
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- NP-FW50 lithium-ion
- Battery life (CIPA)
- 290
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-style mirrorless
- Tổng quan
-
- Nhiệt độ hoạt động 32–104°F/0–40°C
- Jack cắm mic và tai nghe
- Trọng lượng
- 625 g
- Kích thước
- 127 x 96 x 60 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có