Sony Alpha 7 II

Sony Alpha 7 II

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 6000 x 4000
- 6000 x 3376
- 3936 x 2624
- 3936 x 2216
- 3008 x 1688
- 3008 x 2000
Tỉ lệ ảnh
3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
24.3 megapixel
Sensor photo detectors
24.7 megapixel
Kích thước
Full frame (35.8 x 23.9 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Bionz X

Hình ảnh

ISO
100-25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
10
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Extra Fine, Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Sensor-shift/ ổn định hình ảnh 5 trục
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
117
Hệ số nhân tiêu cự
1x
Ngàm ống kính
Sony E (NEX)

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Lật xoay
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
- 1.230.000
- 2.359.000 (kính ngắm)
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
0.71x
Loại màn hình
Xtra Fine LCD

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/8000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Không
Hỗ trợ đèn ngoài
Chụp liên tục
5 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây, chụp liên tục 3 hoặc 5 tấm
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±5 (bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV )
AE bracketing
±5 (3, 5 khung hình ở các bước 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV )
WB bracketing

Quay phim

Định dạng quay phim
- XAVC S / AVCHD format Ver. 2.0 compliant / MP4
- Hỗ trợ chuẩn XAVC S 50 Mbps
- Tính năng Picture Profile (PP)
- Thiết lập S-log2 profile
- Xuất tín hiệu 4:2:2 8-bit thô (RAW) qua cổng HDMI
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60p, 60i, 24p)
- 1440 x 1080 (30p)
- 640 x 480 (30p)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/ SDHC/SDXC, Memory Stick Pro Duo/ Pro-HG Duo

Kết nối

Micro HDMI
Wifi
WiFi và NFC
Điều khiển từ xa
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-ion
Battery life (CIPA)
350

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony

Thông tin chung

Loại máy ảnh
SLR-style mirrorless
Trọng lượng
599 g
Kích thước
126.9 x 95.7 x 59.7 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Người gửi
taitinhte
Xem
86
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top