-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 6000 x 4000
- 6000 x 3376
- 3936 x 2624
- 3936 x 2216
- 3008 x 1688
- 3008 x 2000
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2, 16:9
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 24.3 megapixel
- Sensor photo detectors
- 24.7 megapixel
- Kích thước
- Full frame (35.8 x 23.9 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Bionz X
Hình ảnh
- ISO
- 100-25600
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 10
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Extra Fine, Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Sensor-shift/ ổn định hình ảnh 5 trục
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Zoom kỹ thuật số
- 4x
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 117
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1x
- Ngàm ống kính
- Sony E (NEX)
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Lật xoay
- Kích thước màn hình
- 3.0 inch
- Điểm ảnh
-
- 1.230.000
- 2.359.000 (kính ngắm)
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Điện tử
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.71x
- Loại màn hình
- Xtra Fine LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có
- Chụp liên tục
- 5 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây, chụp liên tục 3 hoặc 5 tấm
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±5 (bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV )
- AE bracketing
- ±5 (3, 5 khung hình ở các bước 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV )
- WB bracketing
- Có
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- XAVC S / AVCHD format Ver. 2.0 compliant / MP4
- Hỗ trợ chuẩn XAVC S 50 Mbps
- Tính năng Picture Profile (PP)
- Thiết lập S-log2 profile
- Xuất tín hiệu 4:2:2 8-bit thô (RAW) qua cổng HDMI
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60p, 60i, 24p)
- 1440 x 1080 (30p)
- 640 x 480 (30p)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/ SDHC/SDXC, Memory Stick Pro Duo/ Pro-HG Duo
Kết nối
- Micro HDMI
- Có
- Wifi
- WiFi và NFC
- Điều khiển từ xa
- Có
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-ion
- Battery life (CIPA)
- 350
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Sony
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- SLR-style mirrorless
- Trọng lượng
- 599 g
- Kích thước
- 126.9 x 95.7 x 59.7 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có