Sony Xperia U

Sony Xperia U

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 2.3
Chipset
STE U8500
CPU
Dual-core 1 GHz Cortex-A9
Card đồ hoạ
Mali-400MP

Lưu trữ

Bộ nhớ trong
8 GB
RAM
512 MB

Camera

Camera chính
- 5 MP
- 2592 x 1944 pixels
- Tự động lấy nét
- Đèn LED
- Geo-tagging
- Chạm lấy nét
- Nhận diện khuôn mặt
- Nhận dạng nụ cười
- Chụp panorama
- Chống rung
Camera phụ
VGA
Quay phim
- 720p@30fps
- Ánh sáng video

Màn hình

Loại màn hình
LED Backlit LCD
Kích thước
3,5 inch
Độ phân giải
480 x 854
Tính năng khác
- 16 triệu màu
- Cảm ứng điện dung
- Đa điểm, hỗ trợ 4 ngón
- Chống trầy
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- Giao diện Timescape UI

Pin

Dung lượng
1320 mAh
Hoạt động
260 giờ (2G), 472 giờ (3G)
Pin chuẩn
Li-Ion
Đàm thoại
6 giờ 36 phút (2G), 5 giờ 36 phút (3G)
Nghe nhạc
45 giờ

Tính năng

Tin nhắn
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
Trình duyệt
- HTML5
- Adobe Flash
FM/AM
Stereo FM radio với RDS
GPS
Có, với hỗ trợ A-GPS
Java
Khác
- Tích hợp ứng dụng mạng xã hội (SNS)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Xem video MP4/H.263/H.264/WMV
- Chơi nhạc MP3/eAAC+/WMA/WAV
- Google search
- Maps
- Gmail
- YouTube
- Lịch
- Google talk
- Xem văn bản
- Ghi âm và quay số bằng giọng nói.
- Nhập liệu đoán trước từ

Âm thanh

Kiểu chuông
- Báo rung
- Nhạc chuông MP3
Loa ngoài
Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Micro USB
2.0, hỗ trợ USB ngoài
Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
2.1 với A2DP, EDR
Khe cắm thẻ nhớ
MicroSD, hỗ trợ đến 32 GB

Mạng điện thoại

GPRS
EDGE
2G
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
3G
HSDPA 900 / 2100 - ST25i, HSDPA 850 / 1900 / 2100 - ST25a

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Sony
Năm sản xuất
2012
Ngày phát hành
Tháng 2, 2012
Kích thước
112 x 54 x 12 mm
Trọng lượng
110 g
Màu sắc
Đen, trắng (màu phía dưới trắng, đen, hồng, vàng)
Người gửi
taitinhte
Xem
187
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top